Tăng sắc tố sau viêm (PIH) là biến chứng phổ biến sau mụn, đặc biệt ở người châu Á, gây ảnh hưởng tâm lý nặng nề và dai dẳng. PIH hình thành do các chất trung gian viêm (như prostaglandin, interleukin) kích thích sản sinh melanin. Điều trị nên kết hợp song song cả mụn và PIH, ưu tiên dùng các chất làm sáng tại chỗ cho PIH biểu bì. Trường hợp không đáp ứng có thể cần đến liệu pháp can thiệp như peel, laser, PRP. Cách tiếp cận hiệu quả cần phối hợp liệu pháp đa hướng, điều trị cá thể hóa, điều chỉnh thiếu hụt dinh dưỡng và lối sống để tăng hiệu quả và rút ngắn thời gian điều trị.
Sinh lý của PIH liên quan đến mụn trứng cá
Mụn trứng cá hình thành do 4 yếu tố chính:
- Tăng tiết bã nhờn
- Sừng hóa bất thường nang lông
- Vi khuẩn (C. acnes) tăng sinh
- Phản ứng viêm
Trong đó, viêm là yếu tố then chốt dẫn đến tăng sắc tố sau viêm (PIH). Khi viêm xảy ra, cơ thể giải phóng các chất trung gian (như prostaglandin, interleukin) → kích thích tế bào sắc tố (melanocyte) → tăng sản xuất melanin, gây thâm sau mụn.(Hình 1)
Hình 1: Cơ chế bệnh sinh của tình trạng tăng sắc tố sau viêm.
CÓ THỂ BẠN CHƯA BIẾT:
- Viêm dưới lâm sàng quanh nang lông có mặt ở mọi dạng mụn, kể cả mụn nhẹ → giải thích vì sao PIH (tăng sắc tố sau viêm) có thể xảy ra ngay cả ở người bị mụn nhẹ.
- Chế độ ăn nhiều protein và dinh dưỡng tốt giúp giảm viêm, hỗ trợ chữa lành mô, từ đó hạn chế PIH.
- Ngược lại, ăn nhiều tinh bột – ít protein dẫn đến viêm, xơ hóa quanh nang lông và chậm phục hồi da do cơ thể ưu tiên bảo tồn protein cho cơ bắp → làm tăng nguy cơ để lại thâm.
- Nhịn đói, bỏ bữa, ăn uống thất thường làm tăng rối loạn sắc tố như PIH, nám, thâm quanh mắt, do thiếu hụt vi chất và mất cân bằng nội tiết.
- Bữa sáng đầy đủ protein và vi chất vào buổi sớm là quan trọng vì cơ thể cần dinh dưỡng để phục hồi tổn thương sau khi nhịn đói ban đêm.
- Cần xét nghiệm dinh dưỡng (Hb, vitamin D, B12, sắt, chức năng giáp…) ở bệnh nhân PIH để phát hiện và điều chỉnh các thiếu hụt tiềm ẩn.
✅ Phân biệt PIH nông và sâu:
| Tiêu chí | PIH biểu bì (nông) | PIH hạ bì (sâu) |
|---|---|---|
| Vị trí tổn thương | Tầng biểu bì | Tầng hạ bì |
| Cơ chế | Tăng sản xuất melanin | Vỡ màng đáy, melanin rơi xuống hạ bì → melanophage “ăn” melanin |
| Màu sắc lâm sàng | Nâu | Rám nắng, xám hoặc xanh lam |
| Khả năng điều trị | Dễ đáp ứng với thuốc bôi làm sáng da | Khó điều trị, cần can thiệp sâu hơn (peel, laser) |
| Thời gian cải thiện | Nhanh hơn (vài tuần – tháng) | Chậm, có thể kéo dài nhiều tháng |
Điều trị PIH liên quan đến mụn trứng cá
1. Nguyên tắc chung:
- Điều trị mụn và PIH đồng thời là cách tiếp cận hợp lý.
- Tốt nhất chọn sản phẩm vừa trị mụn vừa giảm PIH, nhưng phải ít gây kích ứng, tránh làm PIH nặng hơn.
- Chống nắng tuyệt đối (SPF ≥ 30) là bắt buộc để ngăn PIH tiến triển.
2. Điều trị có thể gồm:
- Tại chỗ (bôi): khi vùng thâm khu trú
- Hệ thống (toàn thân): nếu vùng ảnh hưởng rộng hoặc có kèm mụn nặng
3. Những điều nên và không nên làm (Bảng 1):
| ✅ Nên làm | ❌ Không nên làm |
|---|---|
| Che chắn, chống nắng kỹ | Không phơi nắng nhiều |
| Duy trì chế độ dinh dưỡng hợp lý, bổ sung thiếu hụt | Không điều trị quá mức, quá tích cực gây kích ứng |
| Điều trị đồng thời các rối loạn như mụn trứng cá | Tránh nhận điều trị nếu bệnh nhân có kỳ vọng không thực tế, rối loạn lo âu/hình thể |
| Khai thác kỹ tiền sử bệnh, thuốc | – |
| Đánh giá yếu tố tâm lý | – |
| Chuẩn bị kỹ trước khi thực hiện peel da | – |
| Giải thích rõ ràng và lấy đồng ý điều trị từ bệnh nhân | – |
Bảng 1: Những điều nên và không nên làm khi quản lý PIH.
CON ĐƯỜNG TỔNG HỢP MELANIN
Hình 2: Con đường tổng hợp melanin.
Liệu pháp y tế điều trị PIH
1. Thuốc bôi ngoài da (tại chỗ) – Điều trị đầu tay cho PIH biểu bì (nông) ( Bảng 2)
Cơ chế chung: Hầu hết các thuốc làm sáng da hoạt động bằng cách ức chế tyrosinase, giảm tổng hợp melanin hoặc phân tán melanin. ( Hình 2)
| Hoạt chất | Cơ chế chính | Tác dụng phụ thường gặp |
|---|---|---|
| Hydroquinone | Ức chế tyrosinase, phá hủy melanosome | Viêm da tiếp xúc, ochronosis, giảm sắc tố dạng “halo” |
| Azelaic acid | Ức chế tyrosinase, chống tăng sinh tế bào sắc tố | Kích ứng, ban đỏ, nóng rát |
| Retinoids | Loại bỏ melanin qua tăng turnover biểu bì | Viêm da retinoid |
| Kojic acid | Ức chế tyrosinase (bằng cách tạo phức với đồng) | Viêm da, châm chích, bong tróc nhẹ |
| Niacinamide | Ức chế chuyển melanosome | Kích ứng nhẹ |
| Vitamin C, E | Chống oxy hóa, ức chế tổng hợp melanin | Kích ứng, dị ứng nhẹ |
| Chiết xuất cam thảo, đậu nành, aloesin, flavonoid | Tác dụng chống viêm, ức chế tyrosinase | Ban đỏ, ngứa, khô da, kích ứng nhẹ |
Bảng 2: Thuốc làm sáng da tại chỗ.
Đáng chú ý:
- Azelaic acid và retinoids còn giúp điều trị mụn hoạt động, phù hợp với bệnh nhân có mụn và thâm đồng thời.
- Một số hoạt chất mới như rucinol, silymarin, axit ellagic thường phối hợp để tăng hiệu quả.
2. Thuốc uống (toàn thân) – dùng khi PIH lan rộng, không đáp ứng thuốc bôi ( Bảng 3)
| Hoạt chất | Cơ chế chính | Tác dụng phụ |
|---|---|---|
| Tranexamic acid | Ức chế plasmin → giảm kích thích sản sinh melanin | Rối loạn kinh nguyệt, tiêu hóa, phát ban, buồn ngủ |
| Glutathione | Chống oxy hóa, giảm tyrosinase | Thiếu dữ liệu về độ an toàn dài hạn |
| Pycnogenol (procyanidin) | Chống viêm, chống oxy hóa | Vị kim loại |
| Polypodium leucotomos | Chống oxy hóa, bảo vệ da chống nắng | An toàn, ít tác dụng phụ |
Bảng 3: Thuốc làm sáng da toàn thân.
Isotretinoin đường uống cũng được ghi nhận giúp giảm mụn viêm và gián tiếp giảm PIH.
Tổng kết chiến lược điều trị PIH:
- Bắt buộc dùng kem chống nắng SPF ≥ 30 → hạn chế PIH mới hình thành.
- Ưu tiên kết hợp thuốc trị mụn và làm sáng da (ví dụ: azelaic acid, retinoid).
- Bắt đầu từ thuốc bôi tại chỗ, thêm thuốc uống nếu:
- Tổn thương lan rộng
- Điều trị tại chỗ thất bại
- Có kèm mụn viêm nặng
- Cân nhắc yếu tố kích ứng da khi lựa chọn sản phẩm.
- Chuẩn bị tâm lý bệnh nhân, theo dõi sát tác dụng phụ, đánh giá kỳ vọng điều trị.
Tham khảo thêm: https://www.researchgate.net/figure/Pathway-of-melanin-synthesis_fig3_353416083
Đọc thêm: Mách bạn liệu pháp điều trị thâm mụn (PIH) tốt nhất