Retinal (hay retinaldehyd) là một loại retinoid mạnh mẽ, được biết đến với khả năng giải quyết nhiều vấn đề về da như mụn trứng cá, nếp nhăn, đốm đen, nám da, và cải thiện kết cấu da. Đặc biệt, retinal còn có đặc tính kháng khuẩn, giúp hỗ trợ làn da sạch khỏe hơn.
Không giống như một số retinoid cần kê đơn, retinal có thể mua tự do tại các cửa hàng mỹ phẩm hoặc hiệu thuốc. Thông thường, sản phẩm chứa retinal có nồng độ từ 0,01% đến 0,2%, với 0,05% và 0,1% là hai mức phổ biến nhất.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về retinal, lợi ích nổi bật của nó và cách sử dụng hiệu quả để chăm sóc da.
Tổng quan về Retinal
Retinal, hay còn gọi là retinaldehyde, là một dẫn xuất của vitamin A và thuộc nhóm “retinoid”. Nhóm này bao gồm nhiều thành phần khác như retinyl palmitate, retinol, axit retinoic (tretinoin), tazarotene, adapalene, và nhiều loại khác.
Một số retinoid, như retinol, retinal, và adapalene ở nồng độ 0,1%, có thể mua không cần đơn thuốc. Trong khi đó, các loại mạnh hơn như axit retinoic (tretinoin) và tazarotene chỉ có sẵn theo đơn thuốc.
Retinal và các retinoid không kê đơn khác, như retinol hoặc este của chúng, cần được chuyển đổi thành dạng hoạt động là axit retinoic để có thể phát huy tác dụng trên da.
Điểm đặc biệt của retinal so với các retinoid không kê đơn khác là khả năng chuyển đổi nhanh chóng thành axit retinoic. Sau khi thoa retinal, làn da chỉ cần thực hiện một bước chuyển đổi để biến nó thành axit retinoic, trong khi các loại retinoid khác, như retinol, cần nhiều bước hơn.
Chính vì lý do này, retinal được coi là mạnh mẽ hơn retinol và thường mang lại hiệu quả nhanh hơn trong việc cải thiện các vấn đề về da.
Cơ chế hoạt động của Retinal
Khi được thoa lên da, retinal sẽ trải qua quá trình chuyển hóa thành axit retinoic – dạng hoạt động có khả năng mang lại hiệu quả trên da.
Axit retinoic hoạt động bằng cách liên kết với các thụ thể đặc biệt nằm trong nhân tế bào da. Khi kích hoạt các thụ thể này, nó ảnh hưởng trực tiếp đến các gen liên quan đến quá trình hình thành và biệt hóa tế bào da. Điều này giúp cải thiện nhiều khía cạnh của làn da, từ tái tạo tế bào, giảm mụn trứng cá đến cải thiện kết cấu da và giảm nếp nhăn.
Nhờ khả năng tương tác ở cấp độ tế bào, retinal trở thành một trong những lựa chọn retinoid hiệu quả trong việc chăm sóc da.
Lợi ích của Retinal
Retinal mang lại nhiều lợi ích đa dạng cho làn da. Dưới đây là những điểm nổi bật được phân tích chi tiết:
1. Cải thiện kết cấu da
Retinal thúc đẩy quá trình thay đổi tế bào da, giúp loại bỏ tế bào chết bám trên bề mặt da. Điều này không chỉ làm mịn bề mặt da mà còn giảm kích thước lỗ chân lông, giúp da trông đều màu và khỏe khoắn hơn.
2. Kiểm soát mụn trứng cá
- Giảm tắc nghẽn lỗ chân lông: Bằng cách loại bỏ tế bào chết, retinal ngăn chặn sự hình thành của nhân mụn.
- Điều tiết bã nhờn: Giảm sản xuất dầu thừa, giảm nguy cơ tắc nghẽn.
- Hoạt tính kháng khuẩn: Retinal có khả năng tiêu diệt vi khuẩn Propionibacterium acnes – nguyên nhân chính gây mụn trứng cá, nhờ nhóm aldehyde trong cấu trúc.
- Kết hợp hiệu quả: Một nghiên cứu năm 2005 chỉ ra rằng sản phẩm thành phần gồm: 0,1% retinal và 6% axit glycolic kết hợp với các phương pháp trị mụn như benzoyl peroxide và kháng sinh mang lại hiệu quả cao và được dung nạp tốt.
3. Tăng độ dày của da
Trái ngược với quan niệm sai lầm, retinoid không làm da mỏng đi mà thực sự tăng cường độ dày tổng thể của da:
- Làm mỏng lớp sừng: Loại bỏ tế bào chết ở lớp ngoài cùng.
- Tăng độ dày lớp hạ bì: Kích thích sản xuất collagen và các thành phần cấu trúc khác, giúp da đàn hồi và săn chắc hơn.
4. Kích thích sản xuất collagen
Retinal không chỉ tăng cường tổng hợp collagen mà còn ngăn chặn sự phá hủy collagen:
- Ức chế enzyme MMP: Ngăn chặn metalloproteinase, enzyme phá vỡ collagen.
- Bằng chứng nghiên cứu:
- Nghiên cứu trên mô cấy da người cho thấy retinal 0,05% có thể khôi phục collagen và sợi đàn hồi trong da tổn thương bởi tia UV.
- Khi kết hợp với chất chống oxy hóa (như pre-tocopheryl), hiệu quả tăng gấp bội.
5. Cải thiện nếp nhăn và vết chân chim
Retinal giúp giảm các dấu hiệu lão hóa nhờ:
- Thúc đẩy tái tạo tế bào: Làm mờ nếp nhăn, giúp bề mặt da mịn màng.
- Tăng collagen và độ đàn hồi: Mang lại vẻ ngoài săn chắc.
- Hỗ trợ tuần hoàn máu: Kích thích hình thành mạch máu mới trong lớp hạ bì, giúp da hồng hào.
- Tăng độ ẩm: Thúc đẩy sản xuất glycosaminoglycan (GAG), giữ nước và làm da căng mịn.
Nghiên cứu:
- Năm 2018, retinal 0,1% được chứng minh hiệu quả tương tự 3 lần lột da bằng axit glycolic trong việc cải thiện da tổn thương do ánh sáng.
- Retinal 0,05% có hiệu quả ngang với tretinoin 0,05%, nhưng ít gây kích ứng hơn.
6. Giảm tăng sắc tố da
Retinal giảm thiểu các vết thâm, nám nhờ:
- Loại bỏ tế bào sắc tố: Đẩy nhanh chu kỳ thay da, loại bỏ melanin dư thừa.
- Ức chế tyrosinase: Giảm hoạt động của enzyme tạo sắc tố melanin, giúp làm đều màu da.
Retinal so với các Retinoid khác
Các retinoid theo toa như tretinoin (axit retinoic) rất mạnh và có hoạt tính trực tiếp, nghĩa là khi thoa lên da, chúng ngay lập tức bắt đầu phát huy tác dụng. Tuy nhiên, hầu hết các retinoid không kê đơn cần phải trải qua các bước chuyển hóa trước khi trở thành dạng hoạt tính để có tác dụng.
Trong số các retinoid không kê đơn, retinal là loại gần nhất với tretinoin về khả năng hoạt động. Nó được coi là mạnh hơn retinol và có hiệu quả nhanh chóng hơn.
Một điểm đặc biệt của retinal là nó có đặc tính kháng khuẩn, nhờ vào cấu trúc độc đáo của mình, giúp tăng cường hiệu quả trong việc trị mụn.
Mặc dù mạnh mẽ, retinal lại được đánh giá là nhẹ nhàng hơn so với một số retinoid khác, làm giảm khả năng kích ứng da so với tretinoin hay các loại mạnh khác.
Ai nên sử dụng Retinal?
Retinal có thể mang lại lợi ích cho nhiều vấn đề về da, bao gồm:
- Mụn trứng cá
- Nám da
- Đốm đen
- Nếp nhăn và vết chân chim
Ngoài ra, retinal cũng có thể được sử dụng như một biện pháp phòng ngừa các dấu hiệu lão hóa. Nhiều người bắt đầu sử dụng retinal từ độ tuổi giữa hai mươi để ngăn ngừa nếp nhăn và vết chân chim.
Ai không nên sử dụng Retinal?
Không nên sử dụng retinal (hoặc bất kỳ loại retinoid nào khác) trong suốt thời kỳ mang thai và cho con bú.
Nếu bạn bị các vấn đề về da như bệnh chàm, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để tìm được công thức phù hợp cho làn da nhạy cảm của bạn.
Tác dụng phụ
Mặc dù retinal là một loại retinoid nhẹ nhàng, nó vẫn có thể gây ra các tác dụng phụ tương tự như những loại retinoid khác.
Các tác dụng phụ thường gặp bao gồm:
- Đỏ da
- Bong tróc da
- Kích ứng
- Cảm giác rát hoặc châm chích
- Khô da
- Purging (tăng mụn tạm thời khi các tổn thương mụn sâu được đẩy lên bề mặt)
Bong tróc và nứt da là phản ứng tự nhiên của da khi sử dụng retinoid vì chúng thúc đẩy quá trình thay tế bào. Tuy nhiên, một số người không gặp phải hiện tượng này. Nếu da bạn không bong tróc, đừng nghĩ rằng retinal không hiệu quả và đừng vội tăng nồng độ, vì điều đó có thể gây ra nhiều tác dụng phụ hơn.
Bất kể nồng độ nào bạn sử dụng, hãy dùng sản phẩm một cách đều đặn.
Nếu bạn gặp phải tình trạng bong tróc da, đừng cạy hay làm tổn thương da, hãy để da tự lành và nhớ sử dụng kem dưỡng ẩm bổ sung để giúp da phục hồi.
Hướng dẫn sử dụng Retinal đúng cách
Để đạt hiệu quả tối ưu và giảm nguy cơ kích ứng khi sử dụng retinal, hãy áp dụng các bước sau:
1. Khởi đầu chậm rãi
Khi mới làm quen với retinal, hãy bắt đầu với tần suất thấp để da có thời gian thích nghi:
- Tuần 1-2: Thoa một lần mỗi tuần vào buổi tối, ví dụ, tối thứ Hai.
- Tuần 3-4: Tăng lên hai lần mỗi tuần, ví dụ, tối thứ Hai và thứ Năm.
- Tuần 5-6: Sử dụng ba lần mỗi tuần, ví dụ, tối thứ Hai, thứ Năm và thứ Bảy.
Nếu da không bị kích ứng, bạn có thể tăng dần lên sử dụng hàng đêm sau khoảng 6-8 tuần. Điều quan trọng là không vội vàng, hãy để da thích nghi tự nhiên.
2. Dùng lượng vừa đủ
Một lượng nhỏ retinal bằng hạt đậu là đủ để thoa đều lên toàn bộ khuôn mặt. Dùng quá nhiều có thể gây kích ứng mà không mang lại hiệu quả vượt trội.
3. Thoa trên da khô
Đảm bảo da khô hoàn toàn trước khi thoa retinal để giảm nguy cơ kích ứng. Nếu bạn mới bắt đầu, hãy thoa một lớp kem dưỡng ẩm trước retinal để tạo lớp bảo vệ da.
4. Dưỡng ẩm đầy đủ
Retinal có thể làm da khô hơn bình thường, vì vậy hãy dùng kem dưỡng ẩm sau khi thoa retinal để giữ ẩm và hỗ trợ hàng rào bảo vệ da.
5. Kết hợp với các thành phần phục hồi
Sử dụng thêm các sản phẩm chứa niacinamide hoặc các thành phần giúp phục hồi da sẽ cải thiện khả năng dung nạp retinal, giảm tình trạng khô và kích ứng.
6. Hạn chế dùng cùng axit tẩy tế bào chết
Trong vài tuần đầu, tránh sử dụng các loại axit tẩy tế bào chết như axit glycolic hoặc axit salicylic. Nếu cần, bạn có thể xen kẽ: dùng retinal vào một đêm và axit tẩy tế bào chết vào đêm khác.
7. Bảo vệ da khỏi ánh nắng
Retinal làm da nhạy cảm hơn với ánh nắng, nên việc chống nắng là bắt buộc:
- Sử dụng kem chống nắng phổ rộng có chỉ số SPF 30+ mỗi ngày.
- Nếu có thể, chọn kem chống nắng có màu để bảo vệ thêm khỏi ánh sáng xanh.
- Đeo kính râm, đội mũ rộng vành để tăng cường bảo vệ.
Lưu ý:
- Nếu xuất hiện kích ứng, giảm tần suất sử dụng hoặc tham khảo ý kiến chuyên gia da liễu.
- Không sử dụng retinal trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú.
Điểm chính
Retinal (hay còn gọi là retinaldehyd) là một loại retinoid mang lại nhiều lợi ích cho làn da, bao gồm kiểm soát mụn trứng cá, cải thiện nếp nhăn và vết chân chim, cũng như làm sáng đốm đen và nám da.
Với cấu trúc gần gũi với axit retinoic, retinal có tác dụng mạnh mẽ hơn so với các retinoid không kê đơn khác như retinol. Mặc dù được xem là dạng nhẹ nhàng, retinal vẫn là một thành phần hiệu quả và có thể gây ra một số tác dụng phụ nếu sử dụng không đúng cách.
Tham khảo thêm:
Kwon HS, Lee JH, Kim GM, Bae JM. Efficacy and safety of retinaldehyde 0.1% and 0.05% creams used to treat photoaged skin: A randomized double-blind controlled trial. J Cosmet Dermatol. 2018 Jun;17(3):471-476. doi: 10.1111/jocd.12551. Epub 2018 Apr 16. PMID: 29663701.
Dréno B, Nocera T, Verrière F, Vienne MP, Ségard C, Vitse S, Carré C. Topical retinaldehyde with glycolic acid: study of tolerance and acceptability in association with anti-acne treatments in 1,709 patients. Dermatology. 2005;210 Suppl 1:22-9. doi: 10.1159/000081500. PMID: 15724104.