Khi thuốc bôi và thuốc uống không cải thiện, hoặc với các trường hợp thâm mụn sâu hạ bì (PIH), có thể cân nhắc các liệu pháp can thiệp nhằm đẩy nhanh hiệu quả điều trị.

Các liệu pháp can thiệp

🔹 Đối tượng phù hợp:

  • PIH kéo dài không đáp ứng điều trị tại chỗ/toàn thân
  • PIH ở da sẫm màu, thâm xám/xanh, gợi ý tổn thương hạ bì
  • Bệnh nhân mong muốn hiệu quả nhanh hơn

🔹 Vai trò của liệu pháp can thiệp:

  • Tác dụng đa hướng vào các cơ chế gây PIH (viêm – tăng sinh melanin – tồn lưu sắc tố)
  • Kết hợp song song với thuốc bôi/thuốc uống để tạo hiệu ứng hiệp đồng
  • Giúp rút ngắn thời gian điều trị, cải thiện chất lượng da toàn diện

🔹 Các phương pháp thường được sử dụng:

  1. Peel da hoá học (Chemical peeling)
  2. Laser (QS Nd:YAG, Pico, Fractional laser…) – chọn lọc sắc tố
  3. Microneedling + PRP – tái cấu trúc da, giảm viêm và hỗ trợ làm sáng
  4. Mesotherapy hoạt chất làm sáng (tranexamic acid, glutathione…)
  5. Lăn kim kết hợp dưỡng chất làm sáng da

🔬 Lột da hóa học trong điều trị thâm mụn (PIH)

✅ Vai trò:

  • Loại bỏ melanin ở lớp biểu bì
  • Kiểm soát viêm – thúc đẩy thay thế mô mới
  • Có thể ức chế chuyển melanosome sang tế bào sừng
  • Một số peel có tác dụng đồng thời trên cả mụn trứng cá và PIH

Điều trị thâm mụn bằng peel da hóa học

Hình 1:Lột da kết hợp (lột da bằng glycolic, kojic và axit lactic trước và sau hai buổi).

📌 Nguyên tắc sử dụng an toàn:

  • Chọn loại axit phù hợp với loại da & độ sâu PIH
  • Cần làm nền da trước bằng: hydroquinone, retinoid, glycolic acid, kojic acid
  • Peel nông thường dung nạp tốt với da người châu Á (Fitzpatrick IV-VI)
  • Peel trung bình/sâu có nguy cơ gây PIH ngược, cần thận trọng

🧪 Một số chất phổ biến dùng trong peel thâm mụn:

Tên chất Đặc điểm & tác dụng
Glycolic acid AHA phân tử nhỏ; tăng bong sừng – giảm liên kết tế bào sừng
Lactic acid AHA nhẹ, dưỡng ẩm tốt; phù hợp da nhạy cảm
Mandelic acid AHA phân tử lớn, hoạt động nhẹ nhàng – giảm PIH hiệu quả
Retinoic acid Tretinoin; biệt hóa tế bào – chống viêm, trị mụn
Salicylic acid BHA tan trong dầu; giảm bã nhờn, kháng viêm, hỗ trợ mụn – PIH
Jessner’s solution Gồm: lactic acid + salicylic acid + resorcinol – hiệu quả peel nông
TCA, Phenol Peel trung bình – sâu; hiệu quả cao nhưng dễ kích ứng, không dùng cho da nhạy cảm
Peel kết hợp Ví dụ: glycolic + kojic + arginine – giảm kích ứng, hiệu quả cao với PIH & mụn

Bảng 1: Hoạt chất acid sử dụng trong peel da

⚠️ Tác dụng phụ cần theo dõi:

  • Ban đỏ, rát nhẹ, tái kích hoạt Herpes simplex
  • PIH ngược chiều nếu không chống nắng/kích ứng mạnh
  • Nguy cơ bỏng hóa chất nếu sai nồng độ hoặc nền da không chuẩn bị kỹ

 

🩸 Liệu pháp PRP (Huyết tương giàu tiểu cầu) trong điều trị thâm mụn

✅ PRP là gì?

  • Là huyết tương tự thân có nồng độ tiểu cầu >94%, cao hơn nhiều so với máu bình thường (≈6%)
  • Giàu hơn 30 yếu tố tăng trưởng, gồm:
    • PDGF (yếu tố tăng trưởng từ tiểu cầu)
    • TGF-β1, β2
    • EGF (yếu tố tăng trưởng biểu bì)
    • Fibrinogen, yếu tố hình thành mạch máu…

🔬 Cơ chế làm giảm thâm mụn:

Yếu tố tăng trưởng Cơ chế chống tăng sắc tố
TGF-β Ức chế tyrosinase, giảm biểu hiện PAX3 → giảm sản xuất melanin
EGF Ức chế prostaglandin E2 và hoạt động của tyrosinase

Bảng 2: Yếu tố tăng trưởng và cơ chế

PRP giúp ức chế quá trình tạo hắc tố, hỗ trợ làm sáng da và cải thiện vết thâm sau viêm.

💉 Phương pháp ứng dụng PRP:

  • Tiêm trực tiếp vùng thâm PIH
  • Kết hợp microneedling (lăn kim) – tăng hấp thu
  • Kết hợp tia laser hoặc sóng RF – tăng hiệu quả tái tạo & giảm sắc tố

⚠️ Lưu ý khi dùng PRP:

  • Là sản phẩm tự thân nên an toàn, ít gây dị ứng
  • Hiệu quả tăng khi kết hợp điều trị đa mô thức (thuốc bôi, chống nắng, dinh dưỡng)
  • Cần kỹ thuật tiêm/lăn đúng cách để hạn chế viêm tái phát hoặc PIH nghịch

💡 Liệu pháp ánh sáng và laser trong điều trị thâm mụn

🔍 Khi nào nên dùng?

  • Khi PIH không đáp ứng với thuốc bôi hoặc uống.
  • Dùng như liệu pháp bổ sung, cần thận trọng đặc biệt với da sẫm màu vì laser có thể gây PIH nghịch lý nếu dùng sai cách.

🔬 Cơ chế tác động

  • Quang nhiệt chọn lọc: Laser/ánh sáng chọn lọc melanosome – các hạt chứa melanin.
  • Cửa sổ hấp thụ melanin lý tưởng: bước sóng 630–1100 nm
    👉 Ưu tiên melanin hơn oxyhemoglobin, ít làm tổn thương mô lành.
Bước sóng Tác động
< 600 nm Phá tế bào sắc tố nông, dễ gây tổn thương da
> 600 nm Thâm nhập sâu, nhắm melanin trong hạ bì, an toàn hơn cho da sẫm màu

Bảng 3: Bước sóng
Độ rộng xung (pulse width): Melanosome có thời gian giãn nhiệt ~250–1000ns
👉 Cần xung cực ngắn (<1 micro giây) để phá melanin chọn lọc
👉 Xung dài (>1ms): ít chọn lọc, dễ gây tổn thương lan rộng

🌈 Một số loại ánh sáng/laser thường dùng:

Thiết bị/loại tia Tác dụng chính
Laser xanh dương Diệt P. acnes, giảm PIH và ban đỏ
QS-Nd:YAG 1064nm (Low fluence) Phá vỡ melanin sâu, ít tổn thương biểu bì
QS-Nd:YAG 532nm Nhắm melanin nông, cẩn trọng với da sẫm màu
Laser + hệ thống làm mát Tăng an toàn với da IV–VI Fitzpatrick

Bảng 4: Một số loại ánh sáng/laser thường dùng

⚙️ Thông số kỹ thuật thường dùng với QS-Nd:YAG 1064nm:

  • Mật độ năng lượng: < 1,9–2,6 J/cm²
  • Kích thước điểm: 6 mm
  • Tần số: 10 Hz

⚠️ Lưu ý khi sử dụng:

  • Luôn test trước trên vùng da nhỏ
  • Không dùng khi da đang viêm hoặc nhiễm trùng
  • Kết hợp chống nắng kỹ sau điều trị
  • Chỉ nên thực hiện bởi bác sĩ có kinh nghiệm với da sẫm màu

🔬 Laser không bóc tách phân đoạn & bóc tách phân đoạn – Công nghệ hiện đại điều trị PIH

1. Laser không không bóc tách phân đoạn (non-ablative fractional laser)

  • Tạo ra các cột tổn thương nhiệt vi mô (MTZ)không phá vỡ lớp biểu bì.
  • Vùng da lành xung quanh giúp tái tạo nhanh, ít tác dụng phụ.
  • Không có vết thương hở, không bong tróc – hầu như không nghỉ dưỡng.
  • Tạo ra các MEND (mảnh hoại tử chứa melanin) bị đẩy ra ngoài, giúp cải thiện PIH.
  • Ví dụ: Erbium glass laser (non-ablative).

2. Laser bóc tách phân đoạn (ablative fractional laser)

  • Dùng Er:YAG 2940nm hoặc CO₂ fractional laser, tạo cột tổn thương sâu kèm bong tróc biểu bì.
  • thời gian phục hồi 5–7 ngày, bong vảy.
  • Giảm PIH, làm mờ sẹo mụn, đặc biệt nếu dùng đúng kỹ thuật.
  • Vùng cổ/ngực cần liều nhẹ do dễ sẹo.

📌 Ưu điểm laser phân phần:

  • An toàn cho da châu Á nếu chọn đúng năng lượng, tần suất
  • Có thể kết hợp các vùng điều trị khác nhau, nhắm trúng PIH sâu (dermal).

💡 Công nghệ IPL (Intense Pulsed Light)

  • Ánh sáng phổ rộng (500–1200 nm), không phải laser.
  • Tác động nhờ hấp thụ melanin → tạo vảy chứa melanin → bong tróc
  • Có thể chọn bước sóng và cường độ phù hợp từng loại da, vùng tổn thương
  • IPL mới có xung dài – năng lượng thấp → ít kích ứng, không nghỉ dưỡng

⚡ Ưu điểm IPL:

  • Hiệu quả cả PIH & ban đỏ sau mụn
  • An toàn cho da sẫm màu khi được chọn lọc thông số phù hợp
  • Ánh sáng xanh IPL 420 nm có thể trị mụn và giảm PIH đồng thời
  • Không để lại sẹo sau mụn nếu kỹ thuật chuẩn

💠 Liệu pháp kết hợp cá nhân hóa

  • Dành cho:
    • Bệnh nhân bận rộn
    • Cần cải thiện nhanh trước sự kiện (cưới, phỏng vấn…)
    • PIH không đáp ứng đơn trị liệu
  • Có thể phối hợp: laser + lột da hóa học + PRP + IPL + thuốc bôi
  • Hiệu quả nhanh – an toàn – giảm tái phát nhờ tác động đa cơ chế

TÓM LẠI

Tăng sắc tố sau viêm (PIH) do mụn là tình trạng thường gặp ở người da ngăm, gây ảnh hưởng tâm lý kéo dài. PIH hình thành do phản ứng viêm kích thích sản xuất melanin. PIH nông thường đáp ứng với các thuốc bôi làm sáng da, trong khi trường hợp nặng hơn có thể cần thêm lột da hóa học, laser hoặc PRP. Điều trị hiệu quả cần kết hợp kiểm soát mụn sớm, bổ sung dinh dưỡng, thay đổi lối sống và lựa chọn phương pháp phù hợp với từng loại da.

Xem Thêm: TIPs trị tăng sắc tố sau viêm sau mụn trứng cá

Tham khảo: https://www.researchgate.net/figure/Pathway-of-melanin-synthesis_fig3_353416083

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *