Viêm da là gì?

Viêm da là tên gọi chung đề cập đến một nhóm các bệnh viêm da gây ngứa và được đặc trưng bởi những thay đổi ở lớp biểu bì.

Viêm da là

Viêm da có thể được phân loại theo:

  • Nguyên nhân: Ví dụ, viêm da tiếp xúc dị ứng, viêm da nhạy cảm ánh sáng.
  • Hình thái lâm sàng: Ví dụ, viêm da hình đĩa, viêm da dày sừng, pompholyx.
  • Vị trí dễ mắc: Ví dụ, viêm da tay, viêm da mí mắt, hoặc viêm da chân dưới.

Các yếu tố khác nhau có thể cùng nhau hoạt động như những tác nhân gây bệnh (dị ứng, kích ứng và yếu tố nội sinh, đặc biệt là trong viêm da tay).

Các thuật ngữ viêm da và chàm thường được sử dụng thay thế cho nhau. Tất cả chàm đều là viêm da, nhưng không phải tất cả viêm da đều là chàm.

Viêm da bao gồm bất kỳ nguyên nhân nào gây viêm da ảnh hưởng đến lớp biểu bì. Chàm có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp có nghĩa là “sôi hoặc nổi bọt”, thể hiện bằng hiện tượng phù nề trong lớp biểu bì (gọi là spongiosis).

Ai mắc viêm da?

Viêm da rất phổ biến, ảnh hưởng đến khoảng 1 trong 5 người trong suốt cuộc đời họ.

Các loại viêm da khác nhau phổ biến hơn ở các giai đoạn khác nhau của cuộc sống:

  • Trẻ em: Viêm da dị ứng và pityriasis alba.
  • Người lớn trẻ và trung niên: Chàm tay.
  • Người trung niên và người già: Viêm da tĩnh mạch, viêm da khô, và chàm nummular.

Không có yếu tố chủng tộc nhất quán ảnh hưởng đến tần suất mắc bệnh.

Các đặc điểm lâm sàng của viêm da

Viêm da có thể cấp tính hoặc mãn tính, và mặc dù cơ chế gây viêm da có thể giống nhau, hình thái có thể rất khác biệt.

  • Viêm da cấp tính: Đỏ hoặc sưng, mụn nhọt, mụn nước, chảy dịch, và thậm chí phồng rộp.
  • Viêm da mãn tính: Da dày lên, nổi rõ các nếp da, tăng sừng, bong vảy, nứt nẻ, trầy xước và tăng sắc tố.
  • Viêm da bán cấp: Có đặc điểm của cả viêm da cấp tính và mãn tính.

Các loại viêm da

  • Viêm da ngoại sinh: Kết quả của yếu tố hoặc tổn thương bên ngoài gây viêm da.
    • Viêm da tiếp xúc dị ứng: Do nhạy cảm miễn dịch với một chất gây dị ứng.
    • Viêm da tiếp xúc kích ứng: Xảy ra ở bất kỳ ai tiếp xúc với chất kích ứng ở nồng độ đủ cao và đủ lâu.
    • Viêm da nhạy cảm ánh sáng: Kích hoạt bởi ánh sáng hoặc tia UV.
    • Viêm da sau chấn thương: Do chấn thương vật lý như trầy xước, bỏng, hoặc phẫu thuật.
    • Viêm da do nhiễm trùng: Do vi khuẩn, nấm, và virus.
    • Viêm da do thuốc.
  • Viêm da nội sinh: Do các yếu tố nội sinh thường không hiểu rõ.
    • Viêm da dị ứng: Một dạng viêm da phổ biến ở trẻ em và người lớn.
    • Viêm da tiết bã: Chàm mãn tính phổ biến ảnh hưởng đến mặt, da đầu, tai và các nếp lớn.
    • Viêm da hình đĩa (nummular): Mảng viêm da hình đồng xu thường ảnh hưởng đến các chi.
    • Lichen simplex: Viêm da mãn tính làm da dày lên do gãi liên tục.
    • Pityriasis alba: Mảng viêm da nhạt màu ảnh hưởng đến má.
    • Viêm da tay: Do các yếu tố nội sinh, kích ứng bên ngoài và dị ứng.
    • Viêm da mí mắt: Thường do nguyên nhân hỗn hợp.
    • Viêm tai ngoài: Viêm da ảnh hưởng đến ống tai và vành tai.
    • Viêm da tĩnh mạch hoặc trọng lực: Do van tĩnh mạch chân dưới không hoạt động.
    • Viêm da lòng bàn chân trẻ em: Chàm nứt nẻ và trơn láng ở trẻ em.
    • Viêm da chuyển hóa: Thấy ở một số rối loạn dinh dưỡng và nội tiết.
    • Viêm da vảy nông mãn tính: Mảng chàm hình ngón tay trên thân mình.
    • Viêm da khô: Do da mất chất nhờn ở người già.
    • Viêm da quầng hoặc Meyerson naevus: Bao quanh một nốt ruồi lành tính.
    • Viêm da đỏ da: Khi hơn 80% da bị ảnh hưởng.
Viêm da tiết bã (Seborrheic dermatitis) Ảnh: internet

Chẩn đoán phân biệt viêm da

  • Nhiễm trùng vi khuẩn: Chốc lở, erythrasma.
  • Nhiễm trùng nấm.
  • Bệnh mô liên kết: Lupus ban đỏ và viêm da cơ.
  • Rosacea.
  • Bệnh phồng rộp: Pemphigoid bóng nước.
  • U da: Bệnh Bowen, ung thư tế bào đáy nông.
  • Lymphoma tế bào T ở da.

Chẩn đoán viêm da

Một tiền sử chi tiết và khám bệnh có thể là tất cả những gì cần thiết để đưa ra chẩn đoán chính xác.

Các xét nghiệm có thể cần thiết:

  • Cạo da: Để loại trừ nhiễm trùng nấm giả dạng viêm da.
  • Cấy da: Tìm nhiễm trùng vi khuẩn hoặc virus bổ sung.
  • Thử nghiệm miếng dán: Xác định các chất gây dị ứng tiếp xúc.
  • Thử nghiệm ánh sáng: Nếu nghi ngờ viêm da nhạy cảm ánh sáng.
  • Sinh thiết da: Loại trừ những nguyên nhân giả mạo của viêm da.
  • Xét nghiệm máu: IgE, chức năng tuyến giáp.

Điều trị viêm da

Các nguyên tắc chung:

  • Xác định và tránh chất gây dị ứng tiềm ẩn: Dựa trên lịch sử, sản phẩm sử dụng và nghề nghiệp.
  • Xác định và tránh chất kích thích tiềm ẩn: Tránh xà phòng, gel tắm, bụi, dung môi hữu cơ.
  • Bảo vệ da: Với thiết bị bảo hộ cá nhân, đặc biệt là viêm da tay.

Liệu pháp bôi tại chỗ:

  • Chất làm mềm da: Thay thế cho xà phòng, sau khi tắm hoặc rửa, và khi da khô.
  • Ngâm thuốc tím kali: Làm khô các vùng chàm cấp tính.
  • Băng dán thuốc: Giúp các steroid bôi thẩm thấu vào da, làm dịu và giảm tổn thương da.
  • Steroid bôi tại chỗ: Sử dụng dạng mỡ nếu da khô, và dạng kem nếu da ướt và chảy dịch.

Các chất chống viêm bôi tại chỗ:

  • Các chất ức chế Calcineurin: Như pimecrolimus và tacrolimus.
  • Chất ức chế JAK: Như ruxolitinib.

Liệu pháp vật lý:

  • Tia cực tím B và Psoralens UVA (PUVA): Giá trị đối với viêm da dị ứng và viêm da hình đĩa khó chữa.

Thuốc toàn thân:

  • Thuốc kháng histamine: Để ức chế ngứa do chàm.
  • Kháng sinh và thuốc kháng virus: Nếu chàm bị nhiễm khuẩn.
  • Liệu pháp ức chế miễn dịch: Methotrexate, azathioprine, và ciclosporin.
  • Liệu pháp sinh học: Dupilumab, tralokinumab, lebrikizumab, và nemolizumab.
  • Phân tử nhỏ đường uống: Baricitinib, upadacitinib, và abrocitanib.

Tham khảo: What is dermatitis?