Những Điểm Chính
- Adapalene và Tretinoin đều thuộc nhóm retinoids, nhưng có sự khác biệt trong cách sử dụng và hiệu quả.
- Adapalene thường được dung nạp tốt hơn, giảm nguy cơ kích ứng so với Tretinoin.
- Tretinoin chỉ được cấp theo toa, trong khi Adapalene với nồng độ 0,1% có thể dễ dàng mua mà không cần đơn thuốc.
- Cả hai đều mang lại lợi ích trong việc cải thiện nếp nhăn, nhưng Tretinoin có nền tảng nghiên cứu khoa học vững chắc hơn.
- Cả Adapalene và Tretinoin đều hỗ trợ điều trị mụn trứng cá và cải thiện tình trạng tăng sắc tố da hiệu quả.
Retinoids là gì?
Retinoids là nhóm hợp chất từ Vitamin A, bao gồm các sản phẩm không kê đơn như retinol và các loại chỉ sử dụng theo toa như tretinoin. Những hoạt chất này nổi tiếng với khả năng cải thiện nhiều vấn đề về da như mụn trứng cá, lão hóa do ánh nắng, tăng sắc tố, sẹo, và nhiều hơn thế nữa.
Dù cả Adapalene và Tretinoin đều thuộc nhóm retinoids, chúng sở hữu những đặc tính riêng biệt, mang lại hiệu quả khác nhau tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng.
- Tretinoin, thường được biết đến dưới tên thương hiệu Retin-A, là một lựa chọn phổ biến để điều trị lão hóa và mụn.
- Adapalene, với tên thương hiệu quen thuộc là Differin, nổi bật với khả năng giảm kích ứng và sử dụng an toàn hơn trên da nhạy cảm.
Biểu đồ so sánh
So sánh Adapalene và Tretinoin
Tiêu chí | Adapalene | Tretinoin |
---|---|---|
Tên thương hiệu khác | Differin | Retin-A, Renova, Altreno, Atralin, Retin-A micro |
Nồng độ | 0,1%; 0,3% | 0,01% đến 0,1% |
Thế hệ | Retinoid thế hệ thứ 3 (mới hơn) | Retinoid thế hệ đầu tiên (đã tồn tại lâu) |
Liên kết với thụ thể | Đặc hiệu với RAR-beta và RAR-gamma | Liên kết với tất cả các thụ thể RAR |
Hiệu quả trị mụn | Hiệu quả | Hiệu quả |
Hiệu quả giảm nếp nhăn | Hiệu quả, nhưng còn ít nghiên cứu hỗ trợ | Hiệu quả với nhiều nghiên cứu hỗ trợ |
Tác dụng phụ | Thường được dung nạp tốt | Nhiều tác dụng phụ hơn (khô, đỏ, kích ứng) |
Khả năng tiếp cận | 0,1% có sẵn không cần kê đơn; 0,3% cần kê đơn | Chỉ có sẵn theo toa |
Sự khác biệt
Retinoids, khi được thoa lên da, có thể bắt đầu hoạt động ngay lập tức nếu chúng ở dạng hoạt động, như tretinoin hoặc adapalene. Tuy nhiên, với một số loại retinoids như retinol, tế bào da cần chuyển đổi chúng sang dạng hoạt động với sự hỗ trợ của enzyme.
Dạng hoạt động của retinoids sẽ liên kết với các thụ thể trong nhân tế bào, được gọi là thụ thể nhân retinoid, bao gồm hai loại chính:
- Thụ thể axit retinoic (RAR)
- Thụ thể Retinoid X (RXR)
Trong các sản phẩm chăm sóc da, retinoids chủ yếu liên kết với các thụ thể axit retinoic (RAR), bao gồm ba loại phụ: RAR-α, RAR-β, RAR-γ.
Quá trình này ảnh hưởng đến các gen điều khiển sự biệt hóa của tế bào da, thúc đẩy sự tái tạo tế bào nhanh chóng. Kết quả là, các lớp tế bào chết trên bề mặt da được loại bỏ hiệu quả, giúp làn da trông mịn màng và tươi mới hơn.
1. Cơ chế liên kết với thụ thể
Cả tretinoin và adapalene đều là retinoids ở dạng hoạt động, nhưng chúng khác nhau ở khả năng liên kết với các thụ thể axit retinoic trong da.
Các thụ thể axit retinoic (RAR) được chia thành ba loại:
- RAR-γ: Loại thụ thể phổ biến nhất trong lớp biểu bì, tức là lớp ngoài cùng của da.
- RAR-β: Chủ yếu xuất hiện trong các nguyên bào sợi, là các tế bào ở lớp trung bì.
- RAR-α: Có mặt ở cả lớp biểu bì và nguyên bào sợi, đóng vai trò quan trọng trong nhiều quá trình sinh học của da.
- Tretinoin: Có khả năng liên kết với tất cả các loại thụ thể axit retinoic (RAR-α, RAR-β, RAR-γ), nhờ đó mang lại nhiều lợi ích đa dạng cho da, bao gồm cả cải thiện các dấu hiệu lão hóa.
- Adapalene: Chỉ liên kết chọn lọc với các thụ thể RAR-β và RAR-γ, giúp nó hiệu quả trong điều trị mụn trứng cá với ít nguy cơ gây kích ứng da hơn.
Tuy nhiên, do không liên kết với RAR-α, adapalene có thể kém hiệu quả hơn tretinoin trong việc hỗ trợ các vấn đề liên quan đến lão hóa da.
2. Khả năng kích ứng
Adapalene, nhờ khả năng liên kết chọn lọc với các thụ thể RAR-β và RAR-γ, có nguy cơ gây kích ứng và tác dụng phụ thấp hơn so với tretinoin.
3. Lợi ích
- Tretinoin: Có nhiều bằng chứng khoa học chứng minh hiệu quả trong điều trị mụn trứng cá, nếp nhăn, đốm nâu và sẹo mụn.
- Adapalene: Hiệu quả rõ rệt trong việc trị mụn trứng cá và sẹo mụn, nhưng bằng chứng về vai trò trong điều trị tổn thương do ánh sáng (photodamage) và tăng sắc tố vẫn còn hạn chế.
Nhìn chung, cả hai đều hiệu quả trong điều trị mụn trứng cá và sẹo mụn. Tuy nhiên, khi nói đến các vấn đề như lão hóa, nếp nhăn, và tăng sắc tố, tretinoin thường mang lại kết quả tốt hơn.
4. Tính ổn định
Adapalene có tính ổn định cao hơn tretinoin, cho phép sử dụng cùng các hoạt chất khác như benzoyl peroxide.
- Adapalene cũng có thể được sử dụng vào ban ngày, mặc dù việc sử dụng vào ban đêm vẫn được khuyến nghị vì da tự phục hồi mạnh mẽ hơn khi ngủ.
- Các công thức tretinoin mới, như Retin-A Micro hoặc tretinoin dạng siêu nhỏ (micronized), đã cải thiện đáng kể tính ổn định của hoạt chất này.
5. Nồng độ và dạng bào chế
- Tretinoin: Có nồng độ từ 0,01% đến 0,1%, với các dạng bào chế như gel, kem, hoặc lotion.
- Ví dụ: Retin-A, một thương hiệu phổ biến, có các nồng độ:
- Gel: 0,01% và 0,025%.
- Kem: 0,025%, 0,05%, và 0,1%.
- Ví dụ: Retin-A, một thương hiệu phổ biến, có các nồng độ:
- Adapalene: Có hai nồng độ chính:
- 0,1%: Có dạng gel, kem, hoặc lotion.
- 0,3%: Chỉ có ở dạng gel.
6. Chấp thuận của FDA
- Tretinoin: Được FDA chấp thuận cho điều trị mụn trứng cá và da bị tổn thương do ánh sáng.
- Adapalene: Được FDA chấp thuận cho điều trị mụn trứng cá.
7. Dạng kê đơn và không kê đơn
- Tretinoin: Mọi nồng độ đều yêu cầu kê đơn.
- Adapalene:
- Nồng độ 0,1%: Có sẵn không kê đơn từ năm 2016.
- Nồng độ 0,3%: Chỉ có sẵn theo toa.
8. Thời gian và dữ liệu nghiên cứu
- Tretinoin: Được phê duyệt vào năm 1971, tồn tại trên thị trường gần hai thập kỷ trước adapalene. Với lịch sử lâu đời, tretinoin có nhiều dữ liệu nghiên cứu phong phú hơn.
- Adapalene: Được phê duyệt vào năm 1996, do đó lượng dữ liệu nghiên cứu vẫn còn hạn chế hơn so với tretinoin.
Nếp nhăn và chống lão hóa
Khi nói đến việc cải thiện làn da bị tổn thương do ánh nắng (nếp nhăn mịn và thô, thô ráp, thay đổi sắc tố), tretinoin có rất nhiều nghiên cứu ủng hộ hiệu quả của nó.
Adapalene, mặt khác, có một số nghiên cứu. Trong một nghiên cứu, cả adapalene 0,1% và 0,3% đều dẫn đến cải thiện làn da bị tổn thương do ánh sáng.
Trong một nghiên cứu khác, gel adapalene 0,3% được so sánh với kem tretinoin 0,05% và cả hai đều có hiệu quả như nhau trong việc cải thiện làn da bị tổn thương do ánh sáng.
Vì vậy, mặc dù dữ liệu ít hơn, adapalene cũng có thể có lợi cho da lão hóa.
Mụn
Chúng tôi có nhiều dữ liệu so sánh hơn liên quan đến mụn trứng cá. Trong một số nghiên cứu, 0,1% adapalene được so sánh với 0,025% tretinoin và cả hai đều được tìm thấy có hiệu quả tương đương trong điều trị mụn trứng cá.
Trong một nghiên cứu so sánh 0,1% adapalene và 0,3% adapalene, 0,3% adapalene có hiệu quả hơn trong điều trị mụn trứng cá.
Trong một nghiên cứu khác, 0,1% adapalene, 0,3% adapalene và 0,05% tretinoin được so sánh với nhau. Tretinoin 0,05% và adapalene 0,3% có hiệu quả hơn adapalene 0,1% trong việc giảm tổn thương mụn trứng cá. Tretinoin 0,05% và adapalene 0,3% có thể so sánh về hiệu quả trong việc giảm mụn trứng cá.
Vì vậy, 0,3% adapalene và tretinoin ở nồng độ 0,05% trở lên, dường như có hiệu quả hơn 0,1% adapalene trong việc cải thiện mụn trứng cá.
Tăng sắc tố
Có nhiều nghiên cứu ghi nhận vai trò của tretinoin trong việc cải thiện tình trạng tăng sắc tố. Để so sánh, adapalene có tương đối ít nghiên cứu trong đó nó được sử dụng đặc biệt cho các tổn thương tăng sắc tố (như nghiên cứu này).
Tuy nhiên, không có nghiên cứu so sánh cả hai thành phần này trực tiếp cho tăng sắc tố.
Vì vậy, nhìn chung, tretinoin có thể là một lựa chọn tốt hơn nếu bạn đặc biệt muốn nhắm mục tiêu tăng sắc tố.
Sẹo mụn
Tretinoin có thể giúp trị sẹo bằng cách kích thích sự hình thành collagen và cũng có thể tu sửa. Có nhiều nghiên cứu (1,2) trong đó tretinoin cải thiện sẹo mụn trứng cá (sẹo teo như nhặt đá, lăn và sẹo boxcar) nhưng họ đã sử dụng phương pháp điện di ion cùng với ứng dụng của nó.
Điện di ion đề cập đến việc áp dụng dòng điện để giúp thâm nhập các thành phần sâu hơn vào da. Bây giờ, mặc dù áp dụng tretinoin mà không có điện di ion có thể kém hiệu quả hơn, nhưng nó vẫn có thể có lợi cho sẹo.
Trong một nghiên cứu khác, 0,025% axit retinoic và 12% axit glycolic đã được sử dụng cùng nhau trong 12 tuần. Họ cải thiện đáng kể các vết sẹo mụn. Cả axit retinoic hay còn gọi là tretinoin và axit glycolic có lẽ đều có tác dụng hiệp đồng trong việc cải thiện sẹo mụn.
Adapalene cũng đã cho thấy kết quả đầy hứa hẹn như đã thấy trong một số nghiên cứu.
Adapalene 0,3% được sử dụng trong 24 tuần dẫn đến cải thiện sẹo mụn trứng cá teo trong một nghiên cứu. Trong một nghiên cứu khác, 0,3% adapalene được sử dụng kết hợp với 2,5% benzoyl peroxide không chỉ ngăn ngừa sự hình thành sẹo mụn trứng cá mà còn làm giảm sẹo mụn teo.
Sức mạnh thấp hơn của adapalene (0,1%) cũng có thể có lợi trong việc ngăn ngừa và cải thiện sẹo mụn teo.
Vì vậy, cả adapalene và tretinoin đều có bằng chứng về hiệu quả chống lại sẹo mụn teo. Tuy nhiên, không có nghiên cứu nào so sánh trực tiếp chúng.
Có nên sử dụng Adapalene và Tretinoin cùng lúc?
Không nên kết hợp sử dụng adapalene và tretinoin cùng lúc.
Lý do chính là việc sử dụng đồng thời hai hoạt chất mạnh có thể gây kích ứng da nghiêm trọng, làm tổn hại hàng rào bảo vệ da, gây viêm, và thậm chí dẫn đến tăng sắc tố sau viêm.
Lưu ý khi sử dụng
- Phụ nữ mang thai:
Cả adapalene và tretinoin đều không nên sử dụng trong thai kỳ, do thiếu dữ liệu đủ để đảm bảo an toàn. Tốt nhất là tránh hoàn toàn các loại retinoid trong giai đoạn này.
Nên chọn sản phẩm nào?
- Adapalene:
Là lựa chọn lý tưởng cho:- Người có làn da nhạy cảm.
- Người mới làm quen với retinoids.
- Những ai muốn tập trung vào điều trị mụn trứng cá.
- Tretinoin:
Phù hợp hơn nếu:- Bạn muốn cải thiện các vấn đề như sắc tố da, tổn thương do ánh sáng mặt trời hoặc sử dụng để ngăn ngừa nếp nhăn.
- Bạn cần một giải pháp toàn diện hơn cho các vấn đề da khác ngoài mụn trứng cá.
Cách sử dụng
Bác sĩ Thuy có thể cung cấp cho bạn hướng dẫn cụ thể về cách sử dụng thuốc và bạn nên làm theo chúng.
Nói chung, dưới đây là một vài mẹo để giảm tác dụng phụ:
- Bắt đầu từ từ sử dụng nó chỉ một vài lần một tuần.
- Chỉ sử dụng một lượng nhỏ bằng hạt đậu để che toàn bộ khuôn mặt của bạn.
- Sử dụng sữa rửa mặt cân bằng pH để bảo vệ lớp phủ axit của da.
- Sử dụng kem dưỡng ẩm để giảm khô.
- Sử dụng kem chống nắng phổ rộng ít nhất SPF 30 để bảo vệ làn da của bạn khỏi cả tia UVA và UVB.
- Không sử dụng tẩy da chết axit mạnh và serum axit ascorbic.
- Hãy nhẹ nhàng với làn da của bạn.
- Đừng tự cố gắng loại bỏ da bong tróc.
Tóm tắt
Cả adapalene và tretinoin đều là retinoids, nhưng chúng có một số khác biệt quan trọng trong cách thức hoạt động.
- Adapalene là sự lựa chọn lý tưởng nếu mụn trứng cá là vấn đề chính của bạn.
- Tretinoin phù hợp hơn nếu bạn muốn cải thiện tông màu da, kết cấu da và giảm thiểu tổn thương da do ánh nắng mặt trời.
Cả hai retinoids này đều có thể gây ra khô, kích ứng, rát và bong tróc da. Tuy nhiên, adapalene được cho là dễ dung nạp hơn, đặc biệt là ở nồng độ 0,1%.
Để giảm thiểu tác dụng phụ, hãy duy trì thói quen chăm sóc da nhẹ nhàng và sử dụng kem dưỡng ẩm thường xuyên. Đừng quên sử dụng kem chống nắng để bảo vệ da khỏi tác hại của ánh nắng mặt trời và giảm thiểu nguy cơ vết thâm.
Tham khảo:
Kang S, Goldfarb MT, Weiss JS, Metz RD, Hamilton TA, Voorhees JJ, Griffiths CE. Assessment of adapalene gel for the treatment of actinic keratoses and lentigines: a randomized trial. J Am Acad Dermatol. 2003 Jul;49(1):83-90. doi: 10.1067/mjd.2003.451. PMID: 12833014.
Bagatin E, Gonçalves HS, Sato M, Almeida LMC, Miot HA. Comparable efficacy of adapalene 0.3% gel and tretinoin 0.05% cream as treatment for cutaneous photoaging. Eur J Dermatol. 2018 Jun 1;28(3):343-350. doi: 10.1684/ejd.2018.3320. PMID: 30105991.
Cunliffe WJ, Poncet M, Loesche C, Verschoore M. A comparison of the efficacy and tolerability of adapalene 0.1% gel versus tretinoin 0.025% gel in patients with acne vulgaris: a meta-analysis of five randomized trials. Br J Dermatol. 1998 Oct;139 Suppl 52:48-56. doi: 10.1046/j.1365-2133.1998.1390s2048.x. PMID: 9990421.
Pariser DM, Thiboutot DM, Clark SD, Jones TM, Liu Y, Graeber M; Adapalene Study Group. The efficacy and safety of adapalene gel 0.3% in the treatment of acne vulgaris: A randomized, multicenter, investigator-blinded, controlled comparison study versus adapalene gel 0.1% and vehicle. Cutis. 2005 Aug;76(2):145-51. PMID: 16209161.
Tirado-Sánchez A, Espíndola YS, Ponce-Olivera RM, Bonifaz A. Efficacy and safety of adapalene gel 0.1% and 0.3% and tretinoin gel 0.05% for acne vulgaris: results of a single-center, randomized, double-blinded, placebo-controlled clinical trial on Mexican patients (skin type III-IV). J Cosmet Dermatol. 2013 Jun;12(2):103-7. doi: 10.1111/jocd.12031. PMID: 23725303.
Treesirichod A, Chaithirayanon S, Wongjitrat N, Wattanapan P. The efficacy of topical 0.1% adapalene gel for use in the treatment of childhood acanthosis nigricans: a pilot study. Indian J Dermatol. 2015 Jan-Feb;60(1):103. doi: 10.4103/0019-5154.147838. PMID: 25657419; PMCID: PMC4318025.
Chandrashekar BS, Ashwini KR, Vasanth V, Navale S. Retinoic acid and glycolic acid combination in the treatment of acne scars. Indian Dermatol Online J. 2015 Mar-Apr;6(2):84-8. doi: 10.4103/2229-5178.153007. PMID: 25821727; PMCID: PMC4375771.
Loss MJ, Leung S, Chien A, Kerrouche N, Fischer AH, Kang S. Adapalene 0.3% Gel Shows Efficacy for the Treatment of Atrophic Acne Scars. Dermatol Ther (Heidelb). 2018 Jun;8(2):245-257. doi: 10.1007/s13555-018-0231-8. Epub 2018 Mar 16. PMID: 29549598; PMCID: PMC6002315.
Dréno B, Bissonnette R, Gagné-Henley A, Barankin B, Lynde C, Kerrouche N, Tan J. Prevention and Reduction of Atrophic Acne Scars with Adapalene 0.3%/Benzoyl Peroxide 2.5% Gel in Subjects with Moderate or Severe Facial Acne: Results of a 6-Month Randomized, Vehicle-Controlled Trial Using Intra-Individual Comparison. Am J Clin Dermatol. 2018 Apr;19(2):275-286. doi: 10.1007/s40257-018-0352-y. PMID: 29549588; PMCID: PMC5978908.
Dreno B, Tan J, Rivier M, Martel P, Bissonnette R. Adapalene 0.1%/benzoyl peroxide 2.5% gel reduces the risk of atrophic scar formation in moderate inflammatory acne: a split-face randomized controlled trial. J Eur Acad Dermatol Venereol. 2017 Apr;31(4):737-742. doi: 10.1111/jdv.14026. Epub 2016 Dec 7. PMID: 27790756.